VN520


              

杯盘狼籍

Phiên âm : bēi pán láng jí.

Hán Việt : bôi bàn lang tịch.

Thuần Việt : mâm bát la liệt; ngổn ngang; bát đũa la liệt; mâm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mâm bát la liệt; ngổn ngang; bát đũa la liệt; mâm chén ngổn ngang.《史记·滑稽列传》:"履舄交错,杯盘狼籍
"比喻纵横散乱的样子形容宴饮时桌上的杯盘碗筷横竖散乱的样子


Xem tất cả...