Phiên âm : dù jiàn fáng méng.
Hán Việt : đỗ tiệm phòng manh.
Thuần Việt : dập mầm mống; diệt từ trong trứng nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dập mầm mống; diệt từ trong trứng nước. 漸:指事物發展的開端. 萌:萌芽. 杜絕漸生的變故而防患于未然.