Phiên âm : dù wéi shèn fáng.
Hán Việt : đỗ vi thận phòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
杜絕、防止禍患於未然。《明史.卷二○二.胡松傳》:「松言邊兵外也而內之, 武庫仗內也而外之, 非所以重肘腋, 杜微慎防也, 執弗許。」