Phiên âm : dù kǒu jié shé.
Hán Việt : đỗ khẩu kết thiệt .
Thuần Việt : cực kỳ sợ hãi; sợ hãi cực độ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cực kỳ sợ hãi; sợ hãi cực độ. 閉著嘴說不出話來. 形容理屈詞窮, 無言以對. 亦形容十分害怕.