VN520


              

杏仁油

Phiên âm : xìng rén yóu.

Hán Việt : hạnh nhân du.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種化學藥品。無色液體, 沸點為攝氏一百七十度, 具有苦杏仁味, 故稱為「杏仁油」。多用於調味劑和化學合成方面。


Xem tất cả...