Phiên âm : xìng rén yóu.
Hán Việt : hạnh nhân du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種化學藥品。無色液體, 沸點為攝氏一百七十度, 具有苦杏仁味, 故稱為「杏仁油」。多用於調味劑和化學合成方面。