VN520


              

杏靨

Phiên âm : xìng yè.

Hán Việt : hạnh yếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.杏花。2.形容女子美豔的容貌。


Xem tất cả...