Phiên âm : xìng rén.
Hán Việt : hạnh nhân .
Thuần Việt : hạnh nhân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạnh nhân. (杏仁兒)杏核中的仁. 甜的一種可以吃, 苦的一種可以入藥, 有鎮咳祛痰等作用.