VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
杏月
Phiên âm :
xìng yuè.
Hán Việt :
hạnh nguyệt.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
舊曆二月。
杏花村 (xìng huā cūn) : hạnh hoa thôn
杏靨 (xìng yè) : hạnh yếp
杏壇 (xìng tán) : hạnh đàn
杏眼圓睜 (xìng yǎn yuán zhēng) : hạnh nhãn viên tĩnh
杏林春暖 (xìng lín chūn nuǎn) : hạnh lâm xuân noãn
杏臉桃腮 (xìng liǎn táo sāi) : hạnh kiểm đào tai
杏鲍菇 (xìng bào gū) : Nấm đùi gà
杏肉 (xìng ròu) : Thịt quả hạnh
杏核兒 (xìng hér) : hạnh hạch nhi
杏林 (xìng lín) : hạnh lâm
杏仁油 (xìng rén yóu) : hạnh nhân du
杏脯 (xìng fǔ) : hạnh phủ
杏仁 (xìng rén) : hạnh nhân
杏核 (xìng hé) : Hạt quả hạnh
杏乾兒 (xìng gānr) : hạnh can nhi
杏臉 (xìng liǎn) : hạnh kiểm
Xem tất cả...