Phiên âm : xìng yǎn yuán zhēng.
Hán Việt : hạnh nhãn viên tĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 柳眉倒豎, .
Trái nghĩa : , .
形容女子生氣時瞪大眼睛的神態。《老殘遊記》第一六回:「魏氏聽了, 抬起頭來, 柳眉倒豎, 杏眼圓睜。」