VN520


              

杏眼圓睜

Phiên âm : xìng yǎn yuán zhēng.

Hán Việt : hạnh nhãn viên tĩnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 柳眉倒豎, .

Trái nghĩa : , .

形容女子生氣時瞪大眼睛的神態。《老殘遊記》第一六回:「魏氏聽了, 抬起頭來, 柳眉倒豎, 杏眼圓睜。」


Xem tất cả...