VN520


              

权衡

Phiên âm : quán héng.

Hán Việt : quyền hành.

Thuần Việt : cân .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cân (cân nhắc, suy tính)
秤锤和秤杆,比喻衡量考虑
quánhéngqīngzhòng.
cân nhắc sự nặng nhẹ.
权衡利弊.
quánhénglìbì.
suy tính sự lợi hại.
权衡得失.
quánhéngdéshī.
cân nhắc sự thiệt hơn.


Xem tất cả...