Phiên âm : quán héng.
Hán Việt : quyền hành.
Thuần Việt : cân .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cân (cân nhắc, suy tính)秤锤和秤杆,比喻衡量考虑quánhéngqīngzhòng.cân nhắc sự nặng nhẹ.权衡利弊.quánhénglìbì.suy tính sự lợi hại.权衡得失.quánhéngdéshī.cân nhắc sự thiệt hơn.