VN520


              

权且

Phiên âm : quán qiě.

Hán Việt : quyền thả.

Thuần Việt : tạm thời; tạm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tạm thời; tạm
暂且;姑且
wūzǐ tàixiǎo,jīnwǎn quánqiě zhù yīsù,míngtiān zài xiǎng bànfǎ.
nhà nhỏ, tối nay tạm nghỉ lại, ngày mai nghĩ cách.


Xem tất cả...