Phiên âm : quán qiě.
Hán Việt : quyền thả.
Thuần Việt : tạm thời; tạm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tạm thời; tạm暂且;姑且wūzǐ tàixiǎo,jīnwǎn quánqiě zhù yīsù,míngtiān zài xiǎng bànfǎ.nhà nhỏ, tối nay tạm nghỉ lại, ngày mai nghĩ cách.