Phiên âm : quán chén.
Hán Việt : quyền thần.
Thuần Việt : lạm quyền; quan to lạm quyền; quyền thần; kẻ bầy t.
lạm quyền; quan to lạm quyền; quyền thần; kẻ bầy tôi tiếm quyền
掌握大权而专横的大臣
quánchén yòngshì.
quan to lạm quyền.
权臣祸国.
quánchén huòguó.
quan to lạm quyền hại nước.