Phiên âm : quán lì.
Hán Việt : quyền lợi.
Thuần Việt : quyền lợi; quyền; lợi ích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quyền lợi; quyền; lợi ích公民或法人依法行使的权力和享受的利益(跟'义务'相对)