Phiên âm : quán wēi.
Hán Việt : quyền uy.
Thuần Việt : quyền uy; uy tín.
quyền uy; uy tín
使人信从的力量和威望
quánwēi zhùzuò.
tác phẩm quyền uy.
权威的动物学家.
quánwēi de dòngwùxuéjiā.
nhà động vật học có uy tín.
người có quyền uy nhất; người có vai vế nhất; người có địa vị nhất
在某种范围里最