Phiên âm : quán yì.
Hán Việt : quyền ích.
Thuần Việt : quyền lợi; quyền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quyền lợi; quyền应该享受的不容侵犯的权力héfǎquányì.quyền lợi hợp pháp.维护妇女儿童权益.wéihù fùnǚ értóng quányì.Bảo vệ quyền lợi của bà mẹ và trẻ em.