VN520


              

权益

Phiên âm : quán yì.

Hán Việt : quyền ích.

Thuần Việt : quyền lợi; quyền.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quyền lợi; quyền
应该享受的不容侵犯的权力
héfǎquányì.
quyền lợi hợp pháp.
维护妇女儿童权益.
wéihù fùnǚ értóng quányì.
Bảo vệ quyền lợi của bà mẹ và trẻ em.


Xem tất cả...