Phiên âm : quán shù.
Hán Việt : quyền thuật.
Thuần Việt : quyền mưu; thủ đoạn; mánh khoé .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quyền mưu; thủ đoạn; mánh khoé (ý mỉa mai)权谋;手段(多含贬义)