Phiên âm : quán lì.
Hán Việt : quyền lực.
Thuần Việt : quyền lực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quyền lực政治上的强制力量职责范围内的支配力量行使大会主席的权力.xíngshǐ dàhùi zhǔxí de quánlì.sử dụng quyền hạn chủ tịch hội đồng.