VN520


              

杀鸡吓猴

Phiên âm : shā jī xià hóu.

Hán Việt : sát kê hách hầu.

Thuần Việt : giết gà doạ khỉ; răn đe.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giết gà doạ khỉ; răn đe
比喻惩罚一个人来吓唬另外的人也说杀鸡给猴看


Xem tất cả...