VN520


              

杀鸡取卵

Phiên âm : shā jī qǔ luǎn.

Hán Việt : sát kê thủ noãn.

Thuần Việt : mổ gà lấy trứng; mổ trâu lấy bốn lạng thịt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mổ gà lấy trứng; mổ trâu lấy bốn lạng thịt (chỉ thấy lợi trước mắt mà ảnh hưởng không tốt đến lợi ích lâu dài)
比喻只图眼前的好处而损害长远的利益


Xem tất cả...