Phiên âm : shā fēng jǐng.
Hán Việt : sát phong cảnh.
Thuần Việt : làm mất vui; mất hứng; phá đám.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm mất vui; mất hứng; phá đám损坏美好的景色,比喻在兴高采烈的场合使人扫兴