VN520


              

杀风景

Phiên âm : shā fēng jǐng.

Hán Việt : sát phong cảnh.

Thuần Việt : làm mất vui; mất hứng; phá đám.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm mất vui; mất hứng; phá đám
损坏美好的景色,比喻在兴高采烈的场合使人扫兴


Xem tất cả...