VN520


              

杀气

Phiên âm : shā qì.

Hán Việt : sát khí.

Thuần Việt : hung ác; sát khí.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hung ác; sát khí
凶恶的气势
shāqìténgténg.
đằng đằng sát khí; bộ mặt hầm hầm.
trút giận
发泄心里不愉快的情绪;出气
你有委屈就说出来,不该拿别人杀气.
nǐ yǒu wěiqū jìu shuō chūlái,bùgāi ná biérén shāqì.
anh có uẩn khúc gì thì cứ nói ra, đừng có trút giận


Xem tất cả...