Phiên âm : shā rén yuè huò.
Hán Việt : sát nhân việt hóa.
Thuần Việt : giết người cướp của.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giết người cướp của杀害人的性命,抢夺人的财物(越:夺取),指盗匪的行为