Phiên âm : jī lǐ.
Hán Việt : cơ lí.
Thuần Việt : cơ chế .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cơ chế (nguyên lí cấu tạo và công việc của máy)机器的构造和工作原理,如计算机的机制有机体的构造功能和相互关系,如动脉硬化的机制quy luật泛指一个复杂的工作系统和某些自然现象的物理化学规律,如优选法中优化对象的机制也叫机理