Phiên âm : jī chuáng.
Hán Việt : cơ sàng.
Thuần Việt : cỗ máy; máy công cụ; máy tiện; máy cái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cỗ máy; máy công cụ; máy tiện; máy cái广义的机床指工作母机狭义的指金属切削机床