Phiên âm : běn jiā r.
Hán Việt : bổn gia nhân.
Thuần Việt : tự nó; tự anh ta; bản thân anh ta .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tự nó; tự anh ta; bản thân anh ta (nói với người thứ ba)对第三者指称当事人