Phiên âm : wèi huáng.
Hán Việt : vị hoàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無暇、未及。《文選.揚雄.羽獵賦》:「立君臣之節, 崇賢聖之業, 未遑苑囿之麗、游獵之靡也。」《文選.鍾會.檄蜀文》:「方國家多故, 未遑脩九伐之征也。」