Phiên âm : wèi fén xǐ xīn.
Hán Việt : vị phần tỉ tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 曲突徙薪, .
Trái nghĩa : , .
還未起火前, 就把柴草搬開。比喻防患於未然。《喻世明言.卷三九.汪信之一死救全家》:「這樞密院官都是怕事的, 只曉得臨渴掘井, 那會得未焚徙薪?」