VN520


              

未定之天

Phiên âm : wèi dìng zhī tiān.

Hán Việt : vị định chi thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 前途難料, .

Trái nghĩa : , .

語本.蘇軾〈三槐堂銘敘〉:「盜蹠之壽, 孔顏之厄, 此皆天之未定者也。」比喻事情尚未成定局。如:「這件事是成是敗, 尚在未定之天, 輕言放棄, 豈不可惜?」


Xem tất cả...