VN520


              

未嘗不可

Phiên âm : wèi cháng bù kě.

Hán Việt : vị thường bất khả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

只要環境條件允許, 所做的事也無不可。如:「如果有其他方法可行, 放棄原計畫也未嘗不可。」《鏡花緣》第四七回:「設或耽擱過遲, 阿父不能守候, 我就在此同你靜修, 也未嘗不可。」


Xem tất cả...