Phiên âm : wèi shí.
Hán Việt : vị thì.
Thuần Việt : giờ Mùi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giờ Mùi (từ 13 giờ đến 15 giờ)旧式计时法指下午一点钟到三点钟的时间