Phiên âm : wèi méng.
Hán Việt : vị manh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
事情尚未發生。《戰國策.趙策二》:「愚者闇於成事, 智者見於未萌。」《文選.司馬相如.上書諫獵》:「蓋聞明者遠見於未萌, 而智者避危於無形。」