Phiên âm : wèi suì fàn.
Hán Việt : vị toại phạm.
Thuần Việt : vị toại phạm; phạm tội chưa đạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vị toại phạm; phạm tội chưa đạt已着手于犯罪行为之实行而未达成者