Phiên âm : wèi xiáng.
Hán Việt : vị tường.
Thuần Việt : chưa tỏ tường; chưa biết rõ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chưa tỏ tường; chưa biết rõ不知道或没有了解清楚běnshū zuòzhě wèixiángtác giả sách này chưa biết rõ là ai.病因未详bìngyīn wèixiángnguyên nhân bệnh chưa rõ.