VN520


              

未详

Phiên âm : wèi xiáng.

Hán Việt : vị tường.

Thuần Việt : chưa tỏ tường; chưa biết rõ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chưa tỏ tường; chưa biết rõ
不知道或没有了解清楚
běnshū zuòzhě wèixiáng
tác giả sách này chưa biết rõ là ai.
病因未详
bìngyīn wèixiáng
nguyên nhân bệnh chưa rõ.


Xem tất cả...