VN520


              

未識一丁

Phiên âm : wèi shì yī dīng.

Hán Việt : vị thức nhất đinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人不識字或毫無學問。參見「不識一丁」條。《明史.卷一八○.王瑞傳》:「文職有未識一丁, 武階亦未挾一矢。」
義參「目不識丁」。見「目不識丁」條。


Xem tất cả...