Phiên âm : wèi shì yī dīng.
Hán Việt : vị thức nhất đinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人不識字或毫無學問。參見「不識一丁」條。《明史.卷一八○.王瑞傳》:「文職有未識一丁, 武階亦未挾一矢。」義參「目不識丁」。見「目不識丁」條。