VN520


              

未明求衣

Phiên âm : wèi míng qiú yī.

Hán Việt : vị minh cầu y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天沒亮就準備著衣上朝。形容勤於政事。《梁書.卷三○.顧協傳》:「伏惟陛下未明求衣, 思賢如渴, 爰發明詔, 各舉所知。」《周書.卷四○.顏之儀傳》:「天子未明求衣, 日旰忘食, 猶恐萬機不理, 天下擁滯。」


Xem tất cả...