VN520


              

未成熟的

Phiên âm : wèi chéng shú de.

Hán Việt : vị thành thục đích.

Thuần Việt : Chưa chín .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Chưa chín (còn xanh)


Xem tất cả...