Phiên âm : wèi chéng nián rén.
Hán Việt : vị thành niên nhân.
Thuần Việt : trẻ vị thành niên; người chưa đến tuổi trưởng thàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trẻ vị thành niên; người chưa đến tuổi trưởng thành未达于长成的年龄,法律上无应用私权的能力,须他人代为管理的人