VN520


              

未成年人

Phiên âm : wèi chéng nián rén.

Hán Việt : vị thành niên nhân.

Thuần Việt : trẻ vị thành niên; người chưa đến tuổi trưởng thàn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trẻ vị thành niên; người chưa đến tuổi trưởng thành
未达于长成的年龄,法律上无应用私权的能力,须他人代为管理的人


Xem tất cả...