Phiên âm : wèi xíng zhī huàn.
Hán Việt : vị hình chi hoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
還沒顯露的禍患。宋.蘇舜欽〈諮目五〉:「不如先取為備, 可以建事立功, 消未形之患。」