VN520


              

未形之患

Phiên âm : wèi xíng zhī huàn.

Hán Việt : vị hình chi hoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

還沒顯露的禍患。宋.蘇舜欽〈諮目五〉:「不如先取為備, 可以建事立功, 消未形之患。」


Xem tất cả...