VN520


              

未尝

Phiên âm : wèi cháng.

Hán Việt : vị thường.

Thuần Việt : chưa từng; chưa hề.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chưa từng; chưa hề
未曾
zhōngyè wèicháng héyǎn
suốt đêm không hề chợp mắt
không hẳn; không phải là
加在否定词前面,构成双重否定,意思跟''不是(不没)''相同,但口气更委婉
这未尝不是一个好建议.
zhè wèicháng bùshì yīgè hǎo jiànyì.
không hẳn không phải là một k


Xem tất cả...