VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
未始
Phiên âm :
wèi shǐ.
Hán Việt :
vị thủy.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
未嘗
, .
Trái nghĩa :
, .
未始不可
未決犯 (wèi jué fàn) : tội phạm chưa xử
未完成工号 (wèi wán chéng gōng hào) : lệnh chưa hoàn thành
未婚夫 (wèi hūn fū) : chồng chưa cưới; vị hôn phu
未定之天 (wèi dìng zhī tiān) : vị định chi thiên
未燃尽的煤 (wèi rán jìn de méi) : Than cháy chưa hết
未嘗不可 (wèi cháng bù kě) : vị thường bất khả
未辨菽麥 (wèi biàn shú mài) : vị biện thục mạch
未时 (wèi shí) : giờ Mùi
未艾方興 (wèi ài fāng xīng) : vị ngải phương hưng
未萌 (wèi méng) : vị manh
未焚徙薪 (wèi fén xǐ xīn) : vị phần tỉ tân
未必 (wèi bì) : vị tất
未知數 (wèi zhī shù) : số chưa biết; ẩn số
未定 (wèi dìng) : vị định
未赛洞 (wèi sài dòng) : Lỗ chưa đánh
未遂犯 (wèi suì fàn) : vị toại phạm; phạm tội chưa đạt
Xem tất cả...