Phiên âm : wèi tuǒ.
Hán Việt : vị thỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 停當, .
不妥當。《老殘遊記》第一回:「這個辦法雖然痛快, 究竟未免鹵莽, 恐有未妥。」