Phiên âm : wèi rù liú.
Hán Việt : vị nhập lưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 不夠格, .
Trái nghĩa : , .
明清稱凡未入九品的官吏為「未入流」。《明史.卷七二.職官志一》:「凡文官之品九, 品有正從, 為級一十八。不及九品曰未入流。」後比喻為未達到水準。如:「他的作品根本未入流。」也作「不入流」。