Phiên âm : wèi ǒu.
Hán Việt : vị ngẫu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不得意、未遇。唐.韓偓〈惜春〉詩:「願言未偶非高臥, 多病無憀選勝遊。」