VN520


              

未了公案

Phiên âm : wèi liǎo gōng àn.

Hán Việt : vị liễu công án.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

未能解決的事件。如:「這是一件未了公案, 恐怕還要有一段時間, 才能解決。」


Xem tất cả...