Phiên âm : qī huò.
Hán Việt : kì hóa.
Thuần Việt : kỳ hạn giao hàng; thời hạn giao hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kỳ hạn giao hàng; thời hạn giao hàng. 買賣成交后, 約定期限交付的貨物.