VN520


              

期末考试

Phiên âm : qī mò kǎo shì.

Hán Việt : kì mạt khảo thí.

Thuần Việt : Kì thi cuối kì.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Kì thi cuối kì
将近期末考试,同学们的学习更紧张了.
Jiāngjìn qímò kǎoshì, tóngxuémen de xuéxí gèng jǐnzhāngle.
Sắp đến kì thi cuối kì rồi, học sinh học tập càng căng thẳng.
这次期末考试考砸了,我要加倍努力学习.
Zhè cì qímò kǎoshì kǎo zále, wǒ yào jiābèi nǔlì xuéxí.
Lần này kiểm tra cuối kì hỏng rồi, tôi phải học hành chăm chỉ hơn.


Xem tất cả...