Phiên âm : qī qīàiài.
Hán Việt : kì kì ngải ngải.
Thuần Việt : cà lăm; nói lắp.
Đồng nghĩa : 結結巴巴, .
Trái nghĩa : , .
cà lăm; nói lắp. 漢代周昌口吃, 有一次跟漢高祖爭論一件事, 說:"臣口不能言, 然臣期期知其不可"(見《史記·張丞相列傳》). 又三國魏鄧艾也口吃, 說到自己的時候連說"艾艾"(見《世說新語·言語》). 后來 用"期期艾艾", 形容口吃.