VN520


              

期程

Phiên âm : qí chéng.

Hán Việt : kì trình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.時間與路程。唐.張說〈蜀道後期〉詩:「客心爭日月, 來往預期程。」2.時間、時日。元.關漢卿《望江亭》第三折:「我在這船隻上, 個月期程, 也不會梳篦的頭, 我的兒好乖。」也作「其程」。3.期限。宋.程大昌〈感皇恩.七十有三番〉詞:「無煩無惱, 也沒期程奔走。」


Xem tất cả...