Phiên âm : qí ài.
Hán Việt : kì ngải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 吶吶, .
Trái nghĩa : , .
說話結巴, 不流利的樣子。如:「他說話總是支吾期艾, 好像舌頭打結似的。」