VN520


              

期滿

Phiên âm : qí mǎn.

Hán Việt : kì mãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

到達約定的期限。例這次的股票申購案到月底截止, 期滿不再受理。
到達約定的期限。如:「這次的股票申購案到月底截止, 期滿不再受理。」


Xem tất cả...