Phiên âm : qí mǎn.
Hán Việt : kì mãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
到達約定的期限。例這次的股票申購案到月底截止, 期滿不再受理。到達約定的期限。如:「這次的股票申購案到月底截止, 期滿不再受理。」